Xe Tải Isuzu 1t4 Mui Bạt
Xe tải Isuzu 1t4 QKR khuyến mãi
Xe tải Iszu 1t4 QKR là dòng xe tải nhẹ chất lượng cao được kết hợp giữa Isuzu Nhật Bản và Isuzu Việt nam với tất cả linh kiện được nhập khẩu từ Nhật bản 100%, với tổng tải trọng 3t55 có thể đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển, với cấu hình nhỏ gọn là sự lựa chọn hoàn hảo cho các cung đường nhỏ hẹp
Xe tải Isuzu 1t4 Mui Bạt sắt xi xe được làm từ loại thép nguyên khối bản rộng chắc chắn chống giãn nỡ trong mọi điều kiện thời tiết, với kích thước thùng dài 3m5 có thể chở đa dạng hàng hóa, công thức bánh 4×2 cấu hình nhỏ gọn, cỡ lốp 7.00-15đồng bộ trước sau giúp cân bằng xe di chuyển linh hoạt trên mọi đại hình.
Isuzu 1t4 được trang bị khối động cơ 4J độc quyền của Isuzu dung tích 2771cc sản sinh công suất 67kw tại vòng tua máy 3400 v/ph, kết hợp cùng turbo tăng áp, đi kèm đó là hộp số 6 cấp tỷ số truyền lớn giúp xe vận hành ổn định ở mọi cấp số
Xe tải Isuzu 1t4 thùng 3m5 cabin thiết kế khí động học, màu sắc sang trọng đẹp mắt, hệ thống đèn tiêu chuẩn góc sáng rộng, nội thất rộng rãi thông thoáng nóc cabin cao tầm nhìn dễ quan sát tốt, có trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh sắc nét, điều hòa đời mới làm mát nhanh gió mát đa chiều, ghế ngồi bọc gia cao cấp, tay lái trợ lực nhẹ nhàng, có kính chỉnh điện tiện nghi cho người lái cảm tạo giác thoải mái an toàn nhất cho người lái khi vận hành
Thông số kỹ thuật Isuzu 1t4 QKR |
|
Hãng xe | Xe tải Isuzu |
Kích thước tổng thể : (DxRxC) (mm) | 5,080 x 1,860 x 2,120 |
Vết bánh xe trước-sau (mm) | 1,385/1,425 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (mm) | 770 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (mm) | 1,015/1,315 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (mm) | 3,545 |
Tổng trọng tải (kg) | 3,550 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Số chỗ ngồi (65kg/ng) | 3 |
Động cơ | 4JB1 |
Loại | Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2,771 |
Đường kính & hành trình pit-tông (mm) | 93 x 102 |
Công suất cực đại | 91Ps (67) / 3,400 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm (kg.m) | 196 (20) / 3,100 |
Kiểu hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực |
Hệ thống thắng | Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Bình điện | 12v |
Máy phát điện | 12v-50A |
Khả năng vượt dốc tối đa (%) | 44,6 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 101 |
Bán kình quay vòng tối thiểu (m) | 5,8 |
Địa chỉ : 2450 Quốc lộ 1A, P.Trung Mỹ Tây, Q.12, TP-HCM
Hotline : 0902. 639. 486
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.